ngu xuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngu xuẩn+
- Utterly stupid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngu xuẩn"
- Những từ có chứa "ngu xuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
export foolery dairy ouster productive appear overproduction CRP mass-produced full time more...
Lượt xem: 402